Có 2 kết quả:
蛇形 shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ • 蛇行 shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) S-shaped
(2) serpentine
(3) coiled like a snake
(2) serpentine
(3) coiled like a snake
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to creep
(2) to zigzag
(3) to meander
(4) to weave
(2) to zigzag
(3) to meander
(4) to weave
Bình luận 0