Có 2 kết quả:

蛇形 shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ蛇行 shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) S-shaped
(2) serpentine
(3) coiled like a snake

Bình luận 0

shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to creep
(2) to zigzag
(3) to meander
(4) to weave

Bình luận 0